Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bền vững



adj
Unshakeable
bền vững như bức tường đồng unshakeable like a brass wall

[bền vững]
tính từ.
unshakeable; strong; firm; solid
bền vững như bức tường đồng
unshakeable like a brass wall
tình hữu nghị đời đời bền vững
an ever unshakeable friendship



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.